×
Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like 직업, 학생, 회사원 and more.
Students also viewed ; live. sống ; busy. bận rộn ; far. xa ; quiet. yên tĩnh ; crowded. đông đúc.
害羞 - haixiu, 熟 - shou, 危險 - weixian, 一直 - yizhi, 跳心 - tiaoxin, 結束 - jieshu, 散步 - sanbu, 拉 - la, 幸運 - xingyun, 腳 - jiao, 容易 - rongyi, ...
Bài 01 - Bài tập · 1)ワンさん ( は )いしゃです。 Ông Wang là bác sỹ. · 2)カリナさん ( は )せんせいです ( か )。 Chị Karina là giáo viên phải không? ...
Đầu tiên ta hãy đi vào từ mới bài 1 này nhé. I. TỪ VỰNG. わたし <watashi> : tôi. わたしたち <watashitachi>: chúng ta, chúng tôi. あなた <anata> : bạn. あのひと ...
Sep 7, 2021 · Tiếng Nhật Minna 1 - 25 bài từ vựng · Từ vựng minna 1 - Bài 1 - Học Tiếng Nhật Minna no nihongo 1 | Học tiếng nhật cơ bản N5 miễn phí · Từ vựng ...
Missing: 1.2 | Show results with:1.2
Tổng hợp từ vựng lớp 7 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 7 thí điểm · 1. beat (v) / bi:t /: khuấy trộn, đánh trộn · 2. beef (n) / bi:f /: thịt bò · 3.